Tính chất gỗ là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Tính chất gỗ là tập hợp các đặc điểm vật lý, cơ học, công nghệ xác định khả năng chịu lực, biến dạng, dẫn nhiệt, dẫn âm và độ bền sinh học. Các tính chất này bao gồm cấu trúc tế bào, thành phần cellulose-lignin, độ ẩm, khả năng gia công, độ dẫn nhiệt và kháng sinh học, quyết định tính ứng dụng.

Khái niệm và phân loại gỗ

Gỗ là mô thực vật cứng của thân cây, cấu thành chủ yếu từ tế bào chết có thành dày, chịu trách nhiệm nâng đỡ và dẫn nước. Gỗ gồm hai phần chính: gỗ cuống (sapwood) mang chức năng vận chuyển nước, thường có màu nhạt và độ ẩm cao; gỗ lõi (heartwood) đảm nhận vai trò chống mục, có màu sẫm, chứa nhiều hợp chất phenolic kháng sinh sinh học.

Theo nguồn gốc sinh học, gỗ được phân thành hai nhóm cơ bản: gỗ cứng (hardwood) từ cây lá rộng, cấu trúc tế bào phức tạp, thường dùng cho nội thất, sàn gỗ; và gỗ mềm (softwood) từ cây lá kim, tế bào đơn giản, ưu thế về khối lượng nhẹ, độ giãn nở nhỏ, phổ biến trong xây dựng và sản xuất giấy.

Phân loại chuyên sâu dựa trên đặc tính vật lý và công nghệ thường xem xét các tiêu chí như mật độ, độ bền cơ học, khả năng gia công và kháng ký sinh trùng. Ví dụ, gỗ sồi (oak) và gỗ walnut thuộc nhóm hardwood cao cấp, trong khi pine và spruce là đại diện tiêu biểu của softwood giá rẻ, dễ gia công và khối lượng riêng thấp (USDA FPL).

Thành phần hóa học gỗ

Thành phần chính của gỗ gồm ba đại phân tử: cellulose, hemicellulose và lignin, chiếm tổng cộng 80–90% khối lượng khô. Cellulose (40–50%) tạo thành sợi chịu lực dài, điều chỉnh độ bền kéo; hemicellulose (20–30%) là chuỗi ngắn liên kết cellulose với lignin, đóng vai trò linh hoạt; lignin (20–30%) là polyphenol không tinh thể, chịu nén và mang tính kháng sinh học cao.

Bên cạnh đó, gỗ chứa 0,5–1% khoáng chất (tro) bao gồm canxi, kali, magiê, ảnh hưởng đến tính dẫn nhiệt và chống cháy. Độ ẩm (moisture content) dao động 30–200% tùy điều kiện bảo quản, quyết định độ co ngót và biến dạng sau khi sấy khô (Wood Database).

  • Cellulose: tinh bột thực vật, liên kết β-1,4-glucan.
  • Hemicellulose: polysaccharide hỗn hợp, dễ thủy phân.
  • Lignin: polyphenolic phức tạp, tạo độ cứng và kháng vi sinh.
  • Khoáng chất: tro gỗ, ảnh hưởng tính dẫn nhiệt và điện.

Cấu trúc vi – vĩ mô

Ở cấp vĩ mô, thớ gỗ (grain) phản ánh hướng sắp xếp tế bào trục dọc thân cây, quyết định hình thức vân gỗ và khả năng uốn cong. Thớ thẳng (straight grain) tạo độ bền cao, thớ xoắn (spiral grain) dễ chịu lực xoắn nhưng khó gia công.

Trên vi mô, gỗ gồm ba loại tế bào chủ yếu: tracheids và vessels dẫn nước, sợi (fibers) chịu lực kéo, và tế bào ray (ray cells) vận chuyển ngang. Sự sắp xếp xen kẽ các tế bào dài và ngắn tạo thành cấu trúc đa lớp, vừa cứng vững vừa linh hoạt.

  • Tracheids: ống dài, nhỏ, ưu thế ở softwood.
  • Vessels: ống to, ngắn, xuất hiện chủ yếu ở hardwood.
  • Sợi (Fibers): thành dày, chịu kéo tốt.
  • Tế bào ray: mỏng, dẫn ngang, lưu trữ dinh dưỡng.

Sơ đồ cấu trúc tế bào gỗ và mối liên hệ chức năng tham khảo tại ScienceDirect.

Tính chất vật lý

Độ ẩm gỗ (MC) là tỉ lệ phần trăm khối lượng nước trên khối lượng gỗ khô, tính theo công thức:

MC=mướtmkhoˆmkhoˆ×100%.MC = \frac{m_{\text{ướt}} - m_{\text{khô}}}{m_{\text{khô}}} \times 100\%.

Gỗ co ngót và sưng nở theo MC, với hệ số co ngót hướng xuyên tâm ~3–5% và hướng dọc ~0,1–0,3%. Giảm MC đến mức cân bằng (EMC) khoảng 8–12% giúp gỗ ổn định kích thước, giảm nứt nẻ.

Khối lượng riêng (density) và độ dẫn nhiệt (thermal conductivity) là hai chỉ số quan trọng:

Chỉ sốHardwoodSoftwood
Khối lượng riêng (kg/m³)600–900350–550
Độ dẫn nhiệt (W/m·K)0,13–0,180,10–0,14
EMC cân bằng (%)6–128–14

Đặc tính này giải thích khả năng cách nhiệt, cách âm và ứng dụng trong xây dựng, nội thất và vật liệu đóng gói (Wood Database).

Tính chất cơ học

Gỗ thể hiện đặc tính cơ học khác nhau tùy theo loại và hướng thớ. Độ bền uốn (Modulus of Rupture – MOR) phản ánh khả năng chịu lực uốn trước khi gãy, trong khi mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity – MOE) cho biết độ cứng vững khi chịu biến dạng đàn hồi. Độ bền nén dọc sợi (compressive strength) đo khả năng chịu tải trọng đứng lên thân cây, quan trọng trong kết cấu xây dựng.

Khả năng chịu va đập (impact resistance) và độ bền kéo (tensile strength) cũng là chỉ số cơ học cần lưu ý khi lựa chọn gỗ cho ứng dụng chịu tải động, chẳng hạn khung cầu thang hoặc sàn thể thao. Các chỉ số này thường thử nghiệm theo tiêu chuẩn ASTM D143 và được công bố trong tài liệu kỹ thuật của USDA Forest Products Laboratory.

Đặc tínhOak (Hardwood)Pine (Softwood)
MOR (MPa)100–11560–75
MOE (GPa)11–138–10
Compressive Strength (MPa)50–6035–45
Impact Resistance (J)4–62–4

Tính chất công nghệ

Gỗ mềm thường có khả năng gia công (workability) tốt hơn gỗ cứng nhờ cấu trúc tế bào đơn giản và mật độ thấp, giảm mài mòn công cụ. Trong khi đó, gỗ cứng như sồi hoặc teak đòi hỏi mũi khoan, dao phay chất lượng cao và tốc độ cắt chậm để tránh nứt vỡ, song lại cho bề mặt hoàn thiện mịn, khả năng giữ đinh vít và keo dán tốt.

Chất kết dính (adhesive bonding) và độ chà nhám (sanding) phụ thuộc vào độ ẩm và hàm lượng lignin. Gỗ ẩm cao làm giảm sự thấm keo, trong khi gỗ quá khô dễ nứt. Các thông số tham khảo kỹ thuật gia công chi tiết có tại Wood Database.

  • Cưa và cắt: gỗ mềm dễ cắt, gỗ cứng cần cưa lưỡi hợp kim tốc độ cao.
  • Khoan: mũi kim cương hoặc carbide cho gỗ cứng.
  • Bào và chà nhám: giấy nhám trung bình (120–150 grit) cho gỗ mềm, 180–220 grit cho gỗ cứng.

Tính chất chống cháy, cách nhiệt, cách âm

Gỗ là vật liệu dễ cháy, tự nhiên có tốc độ cháy khoảng 0,8–1,2 mm/phút, do đó thường phải xử lý bề mặt bằng sơn hoặc dung dịch chống cháy (fire retardant) để giảm tốc độ lan truyền lửa. Phương pháp xử lý áp lực với muối borate hoặc phosphate giúp tăng khả năng chống mục và giảm cháy (ScienceDirect).

Về cách nhiệt, gỗ có hệ số dẫn nhiệt thấp (0,10–0,20 W/m·K), giúp ngăn truyền nhiệt giữa hai môi trường. Độ dẫn âm (sound transmission class) phụ thuộc mật độ và độ xốp, gỗ cứng cho hệ số hấp thụ âm α ~0,1–0,2, còn gỗ mềm khoảng α ~0,2–0,4, phù hợp dùng làm tấm ốp tường tăng cường cách âm (Appropedia).

Tính chất bền sinh học

Gỗ lõi thường kháng mục và mối mọt hơn gỗ cuống nhờ hàm lượng lignin và hợp chất phenolic cao. Độ bền sinh học (durability) được phân nhóm từ 1 (bền nhất) đến 5 (kém bền) theo tiêu chuẩn EN 350-2 (CEN EN 350-2).

Xử lý áp lực với hóa chất bảo vệ gỗ như crom hóa hợp chất amoni (CCA) hoặc muối đồng giúp kéo dài tuổi thọ, đặc biệt ở môi trường ngoài trời, vùng ẩm ướt và khu vực tiếp xúc trực tiếp với đất. Ngoài ra, các phương pháp sinh học mới như coating sinh học (bio-coating) dùng enzyme kháng sinh cũng đang được nghiên cứu để giảm hóa chất độc hại.

Ứng dụng và lựa chọn gỗ

Ứng dụng gỗ đa dạng theo tính chất và giá trị kinh tế:

  • Xây dựng dân dụng: gỗ mềm (pine, spruce) cho khung nhà, ván sàn và ván ép.
  • Nội thất cao cấp: gỗ cứng (oak, walnut, teak) cho sàn gỗ, bàn ghế, đồ trang trí.
  • Gia công ngoài trời: teak, ipe có độ bền sinh học cao và ít co ngót.
  • Công nghiệp giấy và giấy bồi: gỗ mềm và gỗ tái chế.

 

Lựa chọn gỗ cần cân nhắc mục đích sử dụng, điều kiện môi trường, kinh phí và yêu cầu bảo trì. Việc tuân thủ quy định chứng chỉ bền vững như FSC (Forest Stewardship Council) đảm bảo nguồn gỗ hợp pháp và thân thiện môi trường.

Tài liệu tham khảo

  • USDA Forest Products Laboratory. Wood Handbook: Wood as an Engineering Material. fpl.fs.fed.us.
  • Wood Database. “Physical Properties.” wood-database.com.
  • Wood Database. “Machining.” wood-database.com.
  • ScienceDirect. “Fire Retardant Treatments for Wood.” sciencedirect.com.
  • Appropedia. “Acoustic properties of wood.” appropedia.org.
  • European Committee for Standardization. “EN 350-2: Durability of Wood and Wood-Based Products.” cen.eu.
  • Forest Stewardship Council. “FSC Principles and Criteria.” fsc.org.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tính chất gỗ:

Đánh giá về Quy trình và Tính chất của Nanocomposite Polyme và Vật liệu Nanocoating cùng Ứng dụng trong Lĩnh vực Đóng gói, Ô tô và Năng lượng Mặt Trời Dịch bởi AI
Nanomaterials - Tập 7 Số 4 - Trang 74
Trong những thập kỷ vừa qua, các vật liệu nanocomposite đã được nghiên cứu rộng rãi trong tài liệu khoa học vì chúng mang lại những cải tiến về tính chất, ngay cả với hàm lượng hạt nano thấp. Hiệu suất của chúng phụ thuộc vào nhiều tham số, nhưng trạng thái phân tán và phân bố hạt nano vẫn là thách thức chính để đạt được tiềm năng đầy đủ của nanocomposite về mặt, ví dụ, khả năng chống cháy...... hiện toàn bộ
Biến đổi các hợp chất α-diazo-carbonyl được xúc tác bởi vàng: tính chọn lọc và sự đa dạng Dịch bởi AI
Chemical Society Reviews - Tập 45 Số 3 - Trang 506-516

Các phản ứng biến đổi diazo được xúc tác bởi vàng thể hiện tính phản ứng và tính chọn lọc rất đặc trưng so với các kim loại quý khác. Bài tổng quan này sẽ tóm tắt các phản ứng biến đổi của các hợp chất α-diazo-carbonyl được xúc tác bởi vàng.

#Biến đổi hợp chất α-diazo-carbonyl #xúc tác vàng #phản ứng diazo #kim loại quý #tính chọn lọc
Bảng hỏi hoạt động thể chất trong thời gian rảnh Godin-Shephard: Bằng chứng về tính hợp lệ ủng hộ việc sử dụng để phân loại người lớn khỏe mạnh thành các nhóm hoạt động và hoạt động không đủ Dịch bởi AI
Perceptual and Motor Skills - Tập 120 Số 2 - Trang 604-622 - 2015
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng tính hợp lệ cho Bảng hỏi Hoạt động thể chất trong thời gian rảnh Godin-Shephard (GSLTPAQ) để phân loại người đáp ứng thành các danh mục hoạt động và không đủ hoạt động. Các thành viên của một trung tâm thể hình [45 phụ nữ và 55 nam; độ tuổi trung bình (SD) = 45.5 (10.6) năm.] đã hoàn thành bảng hỏi. Chỉ dựa vào điểm số hoạt động vừa phải và nặng, những n...... hiện toàn bộ
#Bảng hỏi hoạt động thể chất #phân loại hoạt động thể chất #tính hợp lệ #người lớn khỏe mạnh
Microarray dựa trên oligo cung cấp các phương pháp transcriptomic mới cho việc phân tích tính kháng bệnh và đặc điểm chất lượng trái cây ở dưa lưới (Cucumis melo L.) Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2009
Thông tin tóm tắt Giới thiệu Dưa lưới (Cucumis melo) là một loài cây trồng có giá trị dinh dưỡng quan trọng, thuộc họ Bầu bí (Cucurbitaceae), có giá trị kinh tế chỉ xếp sau họ Cà (Solanaceae). Bộ gen nhỏ của nó khoảng 450 Mb cùng với sự đa dạng di truyền cao đã thúc đẩy...... hiện toàn bộ
#dưa lưới #microarray #biểu hiện gen #kháng bệnh #chất lượng trái cây
Cải thiện tính chất điện môi khổng lồ và phản ứng điện phi tuyến tốt hơn ở gốm CaCu3Ti4O12 thay thế bởi (Al3+, Ta5+) làm nhận điện - cho và nhận điện Dịch bởi AI
Journal of Advanced Ceramics - Tập 10 Số 6 - Trang 1243-1255 - 2021
Tóm tắtTính chất điện môi khổng lồ của CaCu3Ti4O12 (CCTO) đã được nghiên cứu rộng rãi nhờ vào tiềm năng ứng dụng trong điện tử; tuy nhiên, hệ số tổn thất (tanδ) của vật liệu này quá lớn cho nhiều ứng dụng. Việc thay thế một phần gốm CCTO bằng các ion Al3+ ...... hiện toàn bộ
Xây dựng mối quan hệ giữa nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và bệnh nhân: Một nghiên cứu định tính về trải nghiệm của những người nhận điều trị chất chủ vận opioid tiêm Dịch bởi AI
Substance Abuse Treatment, Prevention, and Policy - - 2020
Tóm tắt Đề cương Điều trị chất chủ vận opioid tiêm (iOAT) được thiết kế như một phương pháp thực tiễn và đầy tính nhân văn cho những người không được hưởng lợi từ điều trị hỗ trợ bằng thuốc opioid đường uống (ví dụ, methadone). Trong khi một khối lượng lớn bằng chứng từ các thử nghiệm lâm sàng đã ch...... hiện toàn bộ
Tính chất kéo và đặc điểm gãy của hợp kim Al và Al-Cu được xử lý bằng phương pháp ép kênh góc đồng đều (ECAP) Dịch bởi AI
Metals and Materials International - Tập 16 - Trang 709-716 - 2010
Trong bài báo này, các phôi nhôm tinh khiết và hợp kim Al-2 wt.%, 3 wt.%, và 5 wt.% Cu được xử lý thành công bằng phương pháp ép kênh góc đồng đều (ECAP) đến 10 lần mà không xảy ra nứt vỡ ở nhiệt độ phòng bằng khuôn có góc kênh là 110°. Các biến dạng lớn tác động lên các sản phẩm gia công dẫn đến mật độ đứt gãy cực cao, tinh chỉnh vi cấu trúc, và cuối cùng là vật liệu hạt siêu mịn. Các thử nghiệm ...... hiện toàn bộ
#Al alloys #ECAP #tensile properties #fracture characteristics #Cu content
Tính chất của Goethite và Jarosit kết tủa từ nước ngầm axit, Dalarna, Thụy Điển Dịch bởi AI
Cambridge University Press (CUP) - Tập 45 Số 2 - Trang 261-273 - 1997
AbstractNghiên cứu này xác định các tính chất hóa học và khoáng vật học khác nhau của goethite và jarosite từ môi trường nước thải mỏ bằng các kỹ thuật chiết xuất hóa học, nhiễu xạ tia X (XRD), quang phổ Mössbauer 57Fe và kính hiển vi điện tử quét (SEM). Các kết tủa goethite và jarosite được thu thập từ đất bị ô nhiễm nước rửa và từ các mẫu nướ...... hiện toàn bộ
Đặc trưng giao diện giữa hợp kim hình thành thủy tinh khối Zr41Ti14Cu12Ni10Be23 với kim loại nguyên chất và gốm Dịch bởi AI
Journal of Materials Research - - 2000
Phản ứng của hợp kim hình thành thủy tinh khối Zr41Ti14Cu12Ni10Be23 (Vit 1) với W, Ta, Mo, AlN, Al2O3, Si, graphite và carbon vô định hình đã được nghiên cứu. Các mẫu Vit 1 được nấu chảy và sau đó được làm rắn lại sau các khoảng thời gian xử lý ...... hiện toàn bộ
Xác định tính toán các chất ức chế tự nhiên mới của thụ thể glucagon nhằm kiểm soát bệnh tiểu đường tuýp II Dịch bởi AI
BMC Bioinformatics - Tập 15 - Trang 1-8 - 2014
Sự tương tác của hormone peptide nhỏ glucagon với thụ thể glucagon (GCGR) kích thích sự giải phóng glucose từ các tế bào gan trong thời gian nhịn ăn; vì vậy, GCGR đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng glucose. Việc ức chế sự tương tác giữa glucagon và thụ thể của nó đã được báo cáo là có hiệu quả trong việc kiểm soát sự sản xuất quá mức glucose trong gan, do đó GCGR đã trở thành một ...... hiện toàn bộ
#Glucagon #glucagon receptor #GCGR #type II diabetes #natural compounds #inhibitors #molecular dynamics simulations #ligand binding affinity.
Tổng số: 302   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10